Có 2 kết quả:
知錯能改 zhī cuò néng gǎi ㄓ ㄘㄨㄛˋ ㄋㄥˊ ㄍㄞˇ • 知错能改 zhī cuò néng gǎi ㄓ ㄘㄨㄛˋ ㄋㄥˊ ㄍㄞˇ
zhī cuò néng gǎi ㄓ ㄘㄨㄛˋ ㄋㄥˊ ㄍㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to recognize one's mistakes and be able to reform oneself (idiom)
Bình luận 0
zhī cuò néng gǎi ㄓ ㄘㄨㄛˋ ㄋㄥˊ ㄍㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to recognize one's mistakes and be able to reform oneself (idiom)
Bình luận 0